Powered by Blogger.

Một số thuật ngữ Kế Toán bằng Tiếng Anh 02

111 -- Cash on hand - - > Tiền mặt
1111 -- Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam
1112 -- Foreign currency - - > Ngoại tệ
1113 -- Gold, metal, precious stone - - > Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
112 -- Cash in bank - - > Tiền gửi ngân hàng
-- / Details for each bank account - - > / Chi tiết theo từng ngân hàng
1121 -- Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam
1122 -- Foreign currency - - > Ngoại tệ
1123 -- Gold, metal, precious stone - - > Vàng bạc, kim khí quý, đá quý113 -- Cash in transit - - > Tiền đang chuyển
1131 -- Vietnam dong - - > Tiền Việt Nam
1132 -- Foreign currency - - > Ngoại tệ
121 -- Short term securities investment - - > Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
1211 -- Stock - - > Cổ phiếu
1212 -- Bond, treasury bill, exchange bill - - > Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
128 -- Other short term investment - - > Đầu tư ngắn hạn khác
1281 -- Time deposits - - > Tiền gửi có kỳ hạn
1288 -- Other short term investment - - > Đầu tư ngắn hạn khác
129 -- Provision short term investment - - > Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
131 -- Receivables from customers - - > Phải thu của khách hàng
-- / Details as each customer - - > / Chi tiết theo đối tượng
133 -- VAT deducted - - > Thuế GTGT được khấu trừ
1331 -- VAT deducted of goods, services - - > Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ
1332 -- VAT deducted of fixed assets - - > Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136 -- Internal Receivables - - > Phải thu nội bộ
1361 -- Working capital from sub-units - - > Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1368 -- Other internal receivables. - - > Phải thu nội bộ khác
138 -- Other receivables - - > Phải thu khác
1381 -- Shortage of assets awaiting resolution - - > Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 -- Privatisation receivables - - > Phải thu về cổ phần hoá
1388 -- Other receivables - - > Phải thu khác
139 -- Provision for bad receivables - - > Dự phòng phải thu khó đòi
-- - - > (Chi tiết theo đối tượng)
141 -- Advances (detailed by receivers) - - > Tạm ứng
142 -- Short-term prepaid expenses - - > Chi phí trả trước ngắn hạn
144 -- Mortage, collateral & short term deposits - - > Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
151 -- Purchased goods in transit - - > Hàng mua đang đi trên đường
-- - - > (Chi tiết theo yêu cầu quản lý)
152 -- Raw materials - - > Nguyên liệu, vật liệu
153 -- Instrument & tools - - > Công cụ, dụng cụ
154 -- Cost for work in process - - > Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155 -- Finished products - - > Thành phẩm
156 -- Goods - - > Hàng hóa
1561 -- Purchase rate - - > Giá mua hàng hóa
1562 -- Cost for purchase - - > Chi phí thu mua hàng hóa
1567 -- Real estate - - > Hàng hoá bất động sản
157 -- Entrusted goods for sale - - > Hàng gửi đi bán
158 -- Goods in tax-suspension warehouse - - > Hàng hoá kho bảo thuế
-- / Applied for the companies which have Tax-suspension warehouse - - > / Đơn vị XNK được lập kho bảo thuế
159 -- Provision for devaluation of stocks - - > Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
161 -- Administrative expenses - - > Chi sự nghiệp
1611 -- Administrative expenses for previous year - - > Chi sự nghiệp năm trước
1612 -- Administrative expenses for current - - > Chi sự nghiệp năm nay
TÀI SẢN DÀI HẠN (LONG-TERM ASSETS)
211 -- Tangible fixed assets - - > Tài sản cố định hữu hình
2111 -- Building & architectonic model - - > Nhà cửa, vật kiến trúc
2112 -- Equipment & machine - - > Máy móc, thiết bị
2113 -- Transportation & transmit instrument - - > Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 -- Instruments & tools for management - - > Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115 -- Long term trees, working & killed animals - - > Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118 -- Other fixed assets - - > Tài sản cố định khác
212 -- Fixed assets of finance leasing - - > Tài sản cố định thuê tài chính
213 -- Intangible fixed assets - - > Tài sản cố định vô hình
2131 -- Land using right - - > Quyền sử dụng đất
2132 -- Establishment & productive right - - > Quyền phát hành
2133 -- Patents & creations - - > Bản quyền, bằng sáng chế
2134 -- Trademark - - > Nhãn hiệu hàng hoá
2135 -- Software - - > Phần mềm máy vi tính
2136 -- License & concession license - - > Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
2138 -- Other intangible fixed assets - - > TSCĐ vô hình khác
214 -- Depreciation of fixed assets - - > Hao mòn tài sản cố định
2141 -- Tangible fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 -- Financial leasing fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143 -- Intangible fixed assets depreciation - - > Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 -- Investment real estate depreciation - - > Hao mòn bất động sản đầu tư
217 -- Investment real estate - - > Bất động sản đầu tư
221 -- Investment in equity of subsidiaries - - > Đầu tư vào công ty con
222 -- Joint venture capital contribution - - > Vốn góp liên doanh
223 -- Investment in joint-venture - - > Đầu tư vào công ty liên kết
228 -- Other long term investments - - > Đầu tư dài hạn khác
2281 -- Stocks - - > Cổ phiếu
2282 -- Bonds - - > Trái phiếu
2288 -- Other long-term investment - - > Đầu tư dài hạn khác
229 -- Provision for long term investment devaluation - - > Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
241 -- Capital construction in process - - > Xây dựng cơ bản dở dang
2411 -- Fixed assets purchases - - > Mua sắm TSCĐ
2412 -- Capital construction - - > Xây dựng cơ bản
2413 -- Major repair of fixed assets - - > Sửa chữa lớn tài sản cố định
242 -- Long-term prepaid expenses - - > Chi phí trả trước dài hạn
243 -- Deffered income tax assets - - > Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 -- Long term collateral & deposit - - > Ký quỹ, ký cược dài hạn
NỢ PHẢI TRẢ - LIABILITIES (Chi tiết theo đối tượng)
311 -- Short-term loan - - > Vay ngắn hạn
315 -- Long term loans due to date - - > Nợ dài hạn đến hạn phải trả
333 -- Taxes and payable to state budget - - > Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
3331 -- Value Added Tax (VAT) - - > Thuế giá trị gia tăng phải nộp
33311 -- VAT output - - > Thuế GTGT đầu ra
33312 -- VAT for imported goods - - > Thuế GTGT hàng nhập khẩu
3332 -- Special consumption tax - - > Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 -- Import & export duties - - > Thuế xuất, nhập khẩu
3334 -- Profit tax - - > Thuế thu nhập doanh nghiệp
3335 -- Personal income tax - - > Thuế thu nhập cá nhân
3336 -- Natural resource tax - - > Thuế tài nguyên
3337 -- Land & housing tax, land rental charges - - > Thuế nhà đất, tiền thuê đất
3338 -- Other taxes - - > Các loại thuế khác
3339 -- Fee & charge & other payables - - > Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 -- Payable to employees - - > Phải trả người lao động
3341 -- Payable to employees - - > Phải trả công nhân viên
3348 -- Payable to other employees - - > Phải trả người lao động khác
335 -- Accruals - - > Chi phí phải trả
336 -- Intercompany payable - - > Phải trả nội bộ
337 -- Construction contract progress payment due to customers - - > Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
-- - - > DN xây lắp có thanh toán theo TĐKH
338 -- Other payable - - > Phải trả, phải nộp khác
3381 -- Surplus assets awaiting for resolution - - > Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 -- Trade Union fees - - > Kinh phí công đoàn
3383 -- Social insurance - - > Bảo hiểm xã hội
3384 -- Health insurance - - > Bảo hiểm y tế
3385 -- Privatization payable - - > Phải trả về cổ phần hoá
3386 -- Short-term deposits received - - > Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
3387 -- Unrealized turnover - - > Doanh thu chưa thực hiện
3388 -- Other payable - - > Phải trả, phải nộp khác
341 -- Long-term borrowing - - > Vay dài hạn
342 -- Long-term liabilites - - > Nợ dài hạn
343 -- Issued bond - - > Trái phiếu phát hành
3431 -- Bond face value - - > Mệnh giá trái phiếu
3432 -- Bond discount - - > Chiết khấu trái phiếu
3433 -- Additional bond - - > Phụ trội trái phiếu
344 -- Long-term deposits received - - > Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
347 -- Deferred income tax - - > Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
351 -- Provisions fund for severance allowances - - > Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
352 -- Provisions for payables - - > Dự phòng phải trả
VỐN CHỦ SỞ HỮU - RESOURCES
411 -- Working capital - - > Nguồn vốn kinh doanh
4111 -- Paid-in capital - - > Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4112 -- Share premium Công ty cổ phần - - > Thặng dư vốn cổ phần
4118 -- Other capital - - > Vốn khác
412 -- Differences upon asset revaluation - - > Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 -- Foreign exchange differences - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4131 -- Foreign exchange differences revaluation at the end fiscal year - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại cuối năm tài chính
4132 -- Foreign exchange differences in period capital construction investment - - > Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB
414 -- Investment & development funds - - > Quỹ đầu tư phát triển
415 -- Financial reserve funds - - > Quỹ dự phòng tài chính
418 -- Other funds - - > Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419 -- Stock funds - - > Cổ phiếu quỹ
421 -- Undistributed earnings Công ty cổ phần - - > Lợi nhuận chưa phân phối
4211 -- Previous year undistributed earnings - - > Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
4212 -- This year undistributed earnings - - > Lợi nhuận chưa phân phối năm nay
431 -- Bonus & welfare funds - - > Quỹ khen thưởng, phúc lợi
4311 -- Bonus fund - - > Quỹ khen thưởng
4312 -- Welfare fund - - > Quỹ phúc lợi
4313 -- Welfare fund used to acquire fixed assets - - > Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
441 -- Construction investment fund áp dụng cho DNNN - - > Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
461 -- Budget resources Dùng cho các C.ty, TC.ty - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp
4611 -- Precious year budget resources có nguồn kinh phí - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
4612 -- This year budget resources - - > Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466 -- Budget resources used to acquire fixed assets - - > Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
DOANH THU - REVENUE
511 -- Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý - - > Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111 -- Goods sale - - > Doanh thu bán hàng hóa
5112 -- Finished product sale - - > Doanh thu bán các thành phẩm
5113 -- Services sale áp dụng khi có bán hàng nội bộ - - > Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 -- Subsidization sale - - > Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 -- Investment real estate sale - - > Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
512 -- Internal gross sales - - > Doanh thu bán hàng nội bộ
5121 -- Goods sale - - > Doanh thu bán hàng hoá
5122 -- Finished product sale - - > Doanh thu bán các thành phẩm
5123 -- Services sale - - > Doanh thu cung cấp dịch vụ
515 -- Financial activities income - - > Doanh thu hoạt động tài chính
521 -- Sale discount - - > Chiết khấu thương mại
531 -- Sale returns - - > Hàng bán bị trả lại
532 -- Devaluation of sale - - > Giảm giá bán hàng
611 -- Purchase - - > Mua hàng
6111 -- Raw material purchases - - > Mua nguyên liệu, vật liệu
6112 -- Goods purchases - - > Mua hàng hóa
621 -- Direct raw materials cost - - > Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622 -- Direct labor cost - - > Chi phí nhân công trực tiếp
623 -- Executing machine using cost - - > Chi phí sử dụng máy thi công
-- - - > (áp dụng cho đơn vị xây lắp / Applied for construction companies
6231 -- Labor cost - - > Chi phí nhân công
6232 -- Material cost - - > Chi phí vật liệu
6233 -- Production tool cost - - > Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 -- Executing machine depreciation - - > Chi phí khấu hao máy thi công
6237 -- Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238 -- Other cost Phương pháp kiểm kê định kỳ - - > Chi phí bằng tiền khác
CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH - COST FOR PRODUCTION & BUSINESS
627 -- General operation cost - - > Chi phí sản xuất chung
6271 -- Employees cost - - > Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 -- Material cost - - > Chi phí vật liệu
6273 -- Production tool cost - - > Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 -- Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ
6277 -- Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 -- Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác
631 -- Production cost - - > Giá thành sản xuất
632 -- Cost of goods sold - - > Giá vốn hàng bán
635 -- Financial activities expenses - - > Chi phí tài chính
641 -- Selling expenses - - > Chi phí bán hàng
6411 -- Employees cost - - > Chi phí nhân viên
6412 -- Material, packing cost - - > Chi phí vật liệu, bao bì
6413 -- Tool cost - - > Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 -- Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 -- Warranty cost - - > Chi phí bảo hành
6417 -- Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 -- Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác
642 -- General & administration expenses - - > Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421 -- Employees cost - - > Chi phí nhân viên quản lý
6422 -- Tools cost Chi tiết theo hoạt động / Details as activities - - > Chi phí vật liệu quản lý
6423 -- Stationery cost - - > Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 -- Fixed asset depreciation - - > Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 -- Taxes, fees, charges - - > Thuế, phí và lệ phí
-- / Details as activities - - > / Chi tiết theo hoạt động
6426 -- Provision cost - - > Chi phí dự phòng
6427 -- Outside purchasing services cost - - > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 -- Other cost - - > Chi phí bằng tiền khác
THU NHẬP KHÁC - OTHER INCOME
711 -- Other income - - > Thu nhập khác
CHI PHÍ KHÁC - OTHER EXPENSES
811 -- Other expenses - - > Chi phí khác
821 -- Business Income tax charge - - > Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
8211 -- Current business income tax charge - - > Chi phí thuế TNDN hiện hành
-- / Details for management requirement - - > / Chi tiết theo yêu cầu quản lý
8212 -- Deffered business income tax charge - - > Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH - EVALUATION OF BUSINESS RESULTS
911 -- Evaluation of business results - - > Xác định kết quả kinh doanh
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG - OFF BALANCE SHEET ITEMS
1 -- Operating lease assets - - > Tài sản thuê ngoài
2 -- Goods held under trust or for processing - - > Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3 -- Goods received on consignment for sale, deposit - - > Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4 -- Bad debt written off - - > Nợ khó đòi đã xử lý
7 -- Foreign currencies - - > Ngoại tệ các loại
8 -- Enterprise, projec expenditure estimate - - > Dự toán chi sự nghiệp, dự án
    Blogger Comment
    Facebook Comment