Cấu hình webmail (SquirrelMail)
Bước 1: cài đặt web server (apache), imap server (cyrus-imap,
courier-imap), php, và squirrelmail. Hãy chắc chắn là web server, imap
server, và php đã hoạt động tốt trước khi sang bước 2.
Bước 2: cấu hình giao diện web cho webmail. Chỉ cần ghi thêm 1 dòng sau đây vào file httpd.conf
###————————————————————
# chú ý: RH, FC user không cần làm bước này
# vì đã có file /etc/httpd/conf.d/squirrelmail.conf
# chú ý: RH, FC user không cần làm bước này
# vì đã có file /etc/httpd/conf.d/squirrelmail.conf
Alias /webmail /usr/share/squirrelmail
Xong khởi động lại apache.
Bước 3: cấu hình squirrelmail
###——————————————————-
# thực hiện lệnh cấu hình conf.pl
/usr/share/squirrelmail/config/conf.pl
# thực hiện lệnh cấu hình conf.pl
/usr/share/squirrelmail/config/conf.pl
# sẽ thấy
SquirrelMail Configuration : Read: config.php (version)
————————————————-
Main Menu –
1. Organization Preferences
2. Server Settings
3. Folder Defaults
4. General Options
5. Themes
6. Address Books (LDAP)
7. Message of the Day (MOTD)
8. Plugins
9. Database
D. Set pre-defined settings for specific IMAP servers
C. Turn color off
S Save data
Q Quit
Command >>
###————————————————————
Chọn menu thích hợp và cung cấp những thông tin cần thiết. Quan trọng
nhất ở bước này là “2. Server Settings”, phần IMAP server. Sau khi
chỉnh sửa xong, chọn “S Save data” (lưu giữ cấu hình) và “Q Quit”
(thoát). Cấu hình sẽ được ghi lại trong file “/etc/squirrelmail/config.php“.
Bước 4: kiểm tra lại file config.php lần cuối, chỉnh sửa (lặp lại
bước 3, hoặc ghi trực tiếp lên file config.php). Sau đây là ví dụ về một
phần (chính) của file config.php.
###————————————————————–
$org_name = “My Webmail Service”;
$squirrelmail_default_language = ‘en_US’;
$domain = ‘real.domain.name’;
$imapServerAddress = ‘localhost’;
$imapPort = 143;
$useSendmail = true;
$smtpServerAddress = ‘localhost’;
$smtpPort = 25;
$sendmail_path = ‘/usr/sbin/sendmail’;
// trường hợp IMAP server là courier-imap
$imap_server_type = ‘courier’;
$default_folder_prefix = ‘INBOX.’;
$trash_folder = ‘Trash’;
$sent_folder = ‘Sent’;
$draft_folder = ‘Drafts’;
###——————————————————-
Mở rộng, thông tin thêm
1. sau khi logout khỏi squirrelmail, muốn trang web chuyển đến http://www.domain.name: tìm và sửa trong file config.php như sau: $signout_page = ‘http://www.domain.name’;
2. muốn dùng Unicode: $default_charset = ‘utf-8′;
3. muốn secure login, bắt buộc user dùng https (không dùng http): trong httpd.conf, ghi thêm những dòng sau đây
2. muốn dùng Unicode: $default_charset = ‘utf-8′;
3. muốn secure login, bắt buộc user dùng https (không dùng http): trong httpd.conf, ghi thêm những dòng sau đây
###—————————————————
Alias /webmail /usr/share/squirrelmail
SSLRequireSSL
###—————————————————
Tham khảo
Blogger Comment
Facebook Comment